Có 2 kết quả:
勾結 gōu jié ㄍㄡ ㄐㄧㄝˊ • 勾结 gōu jié ㄍㄡ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collude with
(2) to collaborate with
(3) to gang up with
(2) to collaborate with
(3) to gang up with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collude with
(2) to collaborate with
(3) to gang up with
(2) to collaborate with
(3) to gang up with
Bình luận 0