Có 2 kết quả:

勾結 gōu jié ㄍㄡ ㄐㄧㄝˊ勾结 gōu jié ㄍㄡ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collude with
(2) to collaborate with
(3) to gang up with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to collude with
(2) to collaborate with
(3) to gang up with

Bình luận 0